Mở quán cafe 100m² không chỉ là giấc mơ của nhiều người yêu kinh doanh, mà còn là cơ hội vàng trong ngành F&B đầy tiềm năng. Tuy nhiên, để hiện thực hóa ý tưởng này, việc tính toán chi phí đầu tư là bước quan trọng đầu tiên. Từ thuê mặt bằng, thiết kế nội thất, đến trang thiết bị và nguyên liệu, mỗi khoản chi đều ảnh hưởng lớn đến ngân sách và hiệu quả kinh doanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích từng chi phí cụ thể, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lập kế hoạch chính xác để khởi đầu thuận lợi!
Chi phí mở quán cafe 100m2 gồm những loại nào?
1. Chi phí đầu tư ban đầu
Đầu tư ban đầu khi mở quán cafe 100m² là giai đoạn quyết định đến chất lượng vận hành và trải nghiệm khách hàng. Dưới đây là phân tích chi tiết từng hạng mục chi phí mà anh chị chủ quán nhất định phải ghi nhớ.
1.1 Chi phí thuê mặt bằng quán cafe 100m2
Đây là khoản chi phí cố định lớn và phụ thuộc vào:
- Vị trí: Trung tâm thành phố, khu dân cư đông đúc, hay ngoại ô.
- Diện tích: 100m² đủ để bố trí 50-80 chỗ ngồi và các khu vực quầy bar, nhà vệ sinh.
- Thời hạn hợp đồng: Thường yêu cầu đặt cọc từ 2-3 tháng.
Chi phí tham khảo:
- Trung tâm thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM): 30-50 triệu đồng/tháng.
- Ngoại ô hoặc khu vực ven thành phố: 15-25 triệu đồng/tháng.
- Đặt cọc: 2-3 tháng, khoảng 60-150 triệu đồng.
=> Tổng chi phí thuê mặt bằng ban đầu: 60-150 triệu đồng.
1.2. Chi phí thiết kế và thi công quán cafe 100m2
Thiết kế không gian quán cafe ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm khách hàng và sự khác biệt của quán, vì vậy đây là một khoản chi phí rất quan trọng để đầu tư chỉn chu.
a. Thiết kế
- Thuê kiến trúc sư: 150.000 – 300.000 đồng/m².
- Chi phí bản vẽ: 10-30 triệu đồng tùy độ chi tiết.
b. Thi công
- Hệ thống cơ bản: Điện, nước, sơn tường, ốp lát: 20-40 triệu đồng.
- Nội thất: Bàn ghế, quầy bar, tủ kệ: 80-150 triệu đồng.
- Trang trí: Đèn, cây xanh, tranh ảnh, decor: 10-20 triệu đồng.
=> Chi phí tham khảo: 100-200 triệu đồng.
1.3. Chi phí mua trang thiết bị và dụng cụ cho quán cafe 100m2
Dưới đây là danh sách trang thiết bị và dụng cụ cơ bản cần thiết cho một quán cà phê, cùng với mức giá tham khảo. (Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thương hiệu, chất lượng, và nhà cung cấp.)
Trang thiết bị pha chế
Tên thiết bị | Mô tả | Giá tham khảo |
Máy pha cà phê espresso | Loại chuyên nghiệp 1-2 group | 30 – 60 triệu |
Máy xay cà phê | Công suất từ 250W – 350W | 5 – 15 triệu |
Máy đánh sữa | Tạo bọt sữa cho cappuccino/latte | 500.000 – 1.5 triệu |
Máy xay sinh tố công nghiệp | Đa năng, công suất lớn | 2 – 5 triệu |
Máy lọc nước | Hệ thống lọc RO/UV | 3 – 10 triệu |
Máy làm đá | Công suất 20-50kg/ngày | 10 – 20 triệu |
Tủ lạnh mini/tủ đông | Bảo quản nguyên liệu | 5 – 15 triệu |
Dụng cụ pha chế
Tên dụng cụ | Công năng | Giá tham khảo |
Phin cà phê inox | Pha cà phê truyền thống | 50.000 – 150.000 |
Bình lắc shaker | Làm cocktail hoặc trà sữa | 200.000 – 500.000 |
Bình ủ trà | Giữ nhiệt cho trà | 300.000 – 700.000 |
Ly đong định lượng | Đong nguyên liệu chính xác | 50.000 – 150.000 |
Ca đánh sữa inox | Dùng khi đánh sữa nóng | 100.000 – 300.000 |
Bộ thìa đong cà phê | Định lượng cà phê | 100.000 – 200.000 |
Ấm đun nước | Dùng pha trà hoặc pour-over | 500.000 – 2 triệu |
Nội thất và đồ dùng khác
2. Chi phí vận hành hàng tháng quán cafe 100m2
2.1 Chi phí nhân sự
Chi phí nhân sự cho một quán cafe 100m² phụ thuộc vào số lượng nhân viên, mức lương thị trường tại khu vực bạn kinh doanh, và cách anh chị bố trí ca làm việc. Quy mô bàn cho quán cafe 100m2 thường từ 20-25 bàn, tương đương với số lượng nhân viên từ 7-10 người. Chi tiết:
- Nhân viên phục vụ: 4-5 người.
- Nhân viên pha chế: 2-3 người.
- Thu ngân: 1 người.
- Quản lý (tùy chọn): 1 người.
- Nhân viên vệ sinh (tùy chọn): 1 người (nếu quán đông khách hoặc có yêu cầu vệ sinh cao).
Dưới đây là chi phí nhân sự hàng tháng cho từng vị trí:
Vị trí | Số lượng | Lương trung bình | Tổng lương (VNĐ) |
Nhân viên phục vụ | 4 | 7.000.000 | 28.000.000 |
Nhân viên pha chế | 2 | 9.000.000 | 18.000.000 |
Thu ngân | 1 | 8.000.000 | 8.000.000 |
Tổng cộng | 7 | 54.000.000VNĐ/tháng |
Trường hợp quán vận hành với chi phí nhân sự 10 nhân viên thì tổng lương khoảng 83.000.000 đồng/tháng.
Để tối ưu hóa chi phí nhân sự anh chị có thể thuê nhân viên partime (4-5 giờ/ngày) có thể giảm chi phí từ 7 triệu xuống còn ~3-4 triệu/người/tháng.
Sử dụng phần mềm quản lý bán hàng (POS) để giảm tải cho thu ngân và phục vụ. Huấn luyện nhân viên đa nhiệm để giảm số lượng nhân sự cần thiết (đối với quán cafe 100m2 quy mô ít bàn).
- Có thể anh chị quan tâm: Cách tính lương nhân viên quán cafe: Công thức và quy định cần biết
2.2 Nguyên liệu hàng tháng
Để tính chi phí nguyên liệu hàng tháng cho quán cafe 100m² (20-25 bàn), anh chị cần ước tính số lượt khách mỗi tháng:
- Số lượt khách ước tính trung bình mỗi ngày đạt từ 44-58 lượt khách/ngày.
- Ước tính lượt khách mỗi tháng (quán hoạt động 30 ngày/tháng) thì tổng lượt khách là 3500-4000 lượt khách/tháng.
Chi phí trung bình nguyên liệu mỗi món:
- Cafe (cafe sữa/đen): ~5.000-8.000 VNĐ/món.
- Nước pha chế (trà, soda, sinh tố): ~10.000-15.000 VNĐ/món.
- Bánh/snack đi kèm (nếu có): ~5.000-10.000 VNĐ/món.
Chi phí nguyên liệu trung bình mỗi khách:
Trung bình mỗi khách gọi 1-1.5 món thì chi phí nguyên liệu mỗi khách ở mức:
- Mức thấp: ~10.000 VNĐ/người.
- Mức cao: ~20.000 VNĐ/người.
=> Vì vậy chi phí nguyên liệu hàng tháng để phục vụ 3500-4000 lượt khách ở mức:
- Mức thấp: 3.500 khách x 10.000 VNĐ = 35 triệu VNĐ/tháng.
- Mức cao: 4.000 khách x 20.000 VNĐ = 80 triệu VNĐ/tháng.
Dùng thử phần mềm MISA CUKCUK – Kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, tự động tính toán giá cost cho từng món
2.3 Tiền thuê mặt bằng
Chi phí thuê mặt bằng cho quán cafe 100m² dao động từ 10-150 triệu VNĐ/tháng, tùy vị trí và đặc điểm. Anh chị nên cân nhắc tới tệp khách hàng và phong cách thiết kế quán để tìm vị trí phù hợp. Chi tiết:
Khu vực | Giá thuê (VNĐ/m²/tháng) | Chi phí thuê tổng (100m²) |
---|---|---|
Trung tâm thành phố | 500.000 – 1.500.000 | 50 – 150 triệu/tháng |
Khu vực cận trung tâm | 300.000 – 700.000 | 30 – 70 triệu/tháng |
Ngoại ô hoặc tỉnh lẻ | 100.000 – 300.000 | 10 – 30 triệu/tháng |
Anh chị có thể tham khảo giá thuê mặt bằng quán cafe trên các trang rao vặt bất động sản.
>> Anh chị có thể tải mẫu hợp đồng thuê mặt bằng mới nhất 2025 TẠI ĐÂY
2.4 Chi phí điện nước, internet
Chi phí điện, nước, và internet hàng tháng cho một quán cafe 100m² phụ thuộc vào quy mô hoạt động, thiết bị sử dụng, và giờ mở cửa. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Chi phí điện:
- Máy pha cafe: ~1.500-2.500W (sử dụng thường xuyên).
- Máy xay cafe: ~300-600W (sử dụng theo nhu cầu).
- Tủ lạnh, tủ đông: ~100-300W (chạy liên tục).
- Điều hòa không khí: ~1.000-2.500W/máy (2-3 máy tùy không gian).
- Đèn chiếu sáng, quạt: ~300-500W (nhiều bóng đèn và quạt chạy đồng thời).
Tính toán chi phí điện:
- Giờ hoạt động: 10-12 giờ/ngày.
- Ước lượng điện năng tiêu thụ: 80-120 kWh/ngày.
- Giá điện kinh doanh: ~2.500 VNĐ/kWh.
=> Tổng chi phí điện hàng tháng:
- Mức thấp: 80 kWh/ngày x 30 ngày x 2.500 VNĐ = 6 triệu VNĐ/tháng.
- Mức cao: 120 kWh/ngày x 30 ngày x 2.500 VNĐ = 9 triệu VNĐ/tháng.
Chi phí nước:
- Lượng nước tiêu thụ trung bình: ~10-15m³/tháng.
- Giá nước kinh doanh: ~20.000-25.000 VNĐ/m³.
=> Tổng chi phí nước hàng tháng:
- Mức thấp: 10 m³ x 20.000 VNĐ = 200.000 VNĐ/tháng.
- Mức cao: 15 m³ x 25.000 VNĐ = 375.000 VNĐ/tháng.
Chi phí internet:
Gói cước trung bình: 300.000-500.000 VNĐ/tháng (wifi tốc độ 80-150 Mbps). Nếu cần tốc độ cao hơn (gói doanh nghiệp): 700.000-1.000.000 VNĐ/tháng.
=> Tổng chi phí điện, nước, internet hàng tháng 6.500.000 – 10.375.000 |
Để tối ưu chi phí điện nước anh chị chủ quán có thể áp dụng những mẹo sau:
- Tận dụng nước rửa ly ít hơn bằng máy rửa chuyên dụng.
- Kiểm tra đường ống để tránh thất thoát nước.
- Sử dụng thiết bị tiết kiệm điện (điều hòa inverter, đèn LED).
- Tắt thiết bị khi không sử dụng (đặc biệt vào giờ thấp điểm).
- Chọn gói cước phù hợp, không cần gói quá cao nếu không có nhiều khách dùng wifi.
2.5 Chi phí Marketing và quảng bá
Hoạt động | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Quảng cáo mạng xã hội | 3.000.000 – 15.000.000 |
SEO và Google My Business | 0 – 5.000.000 |
Khuyến mãi và ưu đãi | 3.000.000 – 7.000.000 |
Đặt trên ứng dụng giao hàng | (Không cố định) |
Thiết kế và in ấn | 2.000.000 – 3.000.000 |
Hợp tác với KOLs/Influencers | 1.000.000 – 10.000.000 |
=> Tổng chi phí marketing hàng tháng:
- Mức cơ bản: 8-10 triệu VNĐ/tháng.
- Mức nâng cao (bao gồm quảng cáo lớn và KOLs): 15-30 triệu VNĐ/tháng.
3. Chi phí dự phòng
Mục đích của khoản dự phòng này là để xử lý các tình huống phát sinh bất ngờ và đảm bảo vận hành ổn định.
Tỷ lệ dự phòng hợp lý khoảng 10-15% doanh thu hàng tháng. Ví dụ, nếu doanh thu trung bình là 100 triệu VNĐ/tháng, chi phí dự phòng nên ở mức 10-15 triệu VNĐ/tháng.
Bảng dự phòng tham khảo cơ bản:
Hạng mục | Ngân sách dự phòng (VNĐ) |
---|---|
Sửa chữa thiết bị | 1.000.000 – 2.000.000 |
Bảo trì cơ sở vật chất | 1.000.000 – 1.500.000 |
Nguyên liệu tăng giá | 2.000.000 – 5.000.000 |
Nhân sự thay thế hoặc tăng ca | 1.000.000 – 3.000.000 |
Chi phí vận hành tăng | 500.000 – 1.000.000 |
Rủi ro kinh doanh khác | 3.000.000 – 5.000.000 |
Tổng cộng | 8.500.000 – 17.500.000 |
Tổng kết
Dựa trên những phân tích chi tiết, anh chị có thể ước tính tổng chi phí đầu tư ban đầu và các khoản vận hành hàng tháng phù hợp với khả năng tài chính. Quan trọng hơn, hãy luôn dành ra một quỹ dự phòng để đối phó với những rủi ro không lường trước.